Có 2 kết quả:
順風耳 shùn fēng ěr ㄕㄨㄣˋ ㄈㄥ ㄦˇ • 顺风耳 shùn fēng ěr ㄕㄨㄣˋ ㄈㄥ ㄦˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sb with preternaturally good hearing (in fiction)
(2) fig. a well-informed person
(2) fig. a well-informed person
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sb with preternaturally good hearing (in fiction)
(2) fig. a well-informed person
(2) fig. a well-informed person
Bình luận 0